| 1 | GK.00704 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 2 | GK.00705 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 3 | GK.00706 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 4 | GK.00707 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 5 | GK.00708 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 6 | GK.00709 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 7 | GK.00710 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 8 | GK.00711 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 9 | GK.00712 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 10 | GK.00713 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |